Những nguyên tắc cơ bản khi thiết kế nhà vệ sinh

11/08/2025
Trong ngôi nhà hiện đại, phòng vệ sinh là một không gian, phòng chức năng quan trọng. Đây là nơi có tần suất sử dụng nhiều và có ý nghĩa ghi nhận mức độ tiện nghi của không gian sống. Để phòng vệ sinh tiện nghi và dễ sử dụng, việc thiết kế và thi công cần tuân thủ những nguyên tắc cơ bản.

1. Vị trí

Theo phong thủy, phòng vệ sinh là nơi chứa uế khí, vì vậy tránh đặt chính giữa nhà (trung cung). Vệ sinh nên đặt về các góc hoặc nép một bên nhà. Về hướng, nên đặt theo hướng xấu (hung). Với những mặt bằng đất méo, phòng vệ sinh nên đặt ở những chỗ lồi ra, khuyết lõm, để tạo sự vuông vức, cân bằng.

Phòng vệ sinh phải ở nơi thuận tiện đi lại, dễ nhìn, dễ tìm. Với nhà nhiều tầng, các phòng vệ sinh tránh đặt trên các không gian quan trọng có yếu tố tâm linh như bếp, phòng thờ. Tốt nhất ở dưới phòng vệ sinh tầng trên là phòng vệ sinh tầng dưới hoặc các không gian phụ như nhà xe, kho chứa đồ. Các phòng vệ sinh thẳng nhau trên trục đứng còn thuận tiện cho việc đi đường ống cấp thoát nước, tiết kiệm, thẩm mỹ và đảm bảo kỹ thuật, thuận tiện cho việc bảo dưỡng, sửa chữa, không làm ảnh hưởng đến các không gian sinh hoạt khác.

Trong trường hợp phòng ngủ có vệ sinh riêng, thì phòng vệ sinh nên ở phía gần cửa ra vào, gần tủ quần áo để tiện cho việc sử dụng, sinh hoạt. Phòng vệ sinh không nên ở đầu giường, cửa phòng vệ sinh không nên "chiếu" vào vị trí giường ngủ. Nếu nhà có nhiều phòng chức năng chung một phòng vệ sinh, thì phòng vệ sinh cần đặt ở khoảng giữa để không có vị trí nào phải đi quá xa khi tiếp cận. Nếu tận dụng gầm cầu thang làm nhà vệ sinh thì đó chỉ nên là nhà vệ sinh phụ.

 

2. Phân khu chức năng

Một phòng vệ sinh có ba khu chức năng cơ bản, đó là rửa, xí và tắm. Trong nhà vệ sinh kiểu cũ hay làm tách biệt, có thể là khu tắm riêng hoặc khu xí riêng có cửa. Phòng vệ sinh hiện đại tích hợp hết các khu chức năng này vào thành "3 trong 1" song có thể phân biệt làm hai khu là khu khô (rửa và xí) và khu ướt (tắm). Sự phân định không gian có thể chỉ là ước lệ của việc bố trí thiết bị, cũng có thể là những ngăn cách "mềm" bằng vách kính, riđô ni-lông nhằm ngăn nước ở khu vực tắm không bắn, chảy tràn sang khu vực khô.

 

3. Hệ thống kỹ thuật, chống thấm

Đứng đằng sau các thiết bị sử dụng là hệ thống kỹ thuật. Một phòng vệ sinh vận hành hoàn hảo, an toàn, bền vững là nhờ hệ thống này.

Các đường ống nước (cấp và thoát) coi như được chôn "chết" trong tường, sàn, nên phải sử dụng những loại ống tiêu chuẩn, đảm bảo bền vững với thời gian. Các đường ống phải được lắp đặt chính xác, khoa học, chắc chắn. Tiết diện ống phải đảm bảo theo tiêu chuẩn và công suất thiết kế. Ống thoát phải đảm bảo độ dốc khi đi ngang. Các loại ống cấp thoát dùng đúng chủng loại, không được dùng ống cấp lạnh cho đường nước nóng.

Các thiết bị liên quan đến điện phải đảm bảo an toàn tuyệt đối, dây dẫn không được hở, không được đi dây điện vào những khu vực ướt, dễ rò điện gây nguy hiểm. Bình nước nóng nhất thiết phải có dây nối đất, thiết bị ngắt an toàn (aptomat). Đèn chiếu sáng nên sử dụng loại có mặt kính chắn để tránh hơi nước bốc lên gây chập cháy và nguy hiểm cho người sử dụng.

Đặc điểm của khu vệ sinh là có nước, và hơi nước. Vì vậy việc chống thấm cũng rất quan trọng. Cần thực hiện chống thấm sàn và chân tường trước khi ốp lát, lưu ý những vị trí xung yếu như chân ống xuyên sàn, chân hộp kỹ thuật. Sàn phải đảm bảo độ dốc thoát nước về miệng ga và thấp hơn sàn chính (sàn sảnh, phòng kế cận) ở vị trí cửa vào khoảng một - hai cm. Trong trường hợp không thể thấp hơn thì phải xây gờ hoặc dùng bậu đá để chắn nước không tràn ra ngoài khi sử dụng làm cho sàn ướt. Khu vực khô và khu vực ướt phải có ga thoát riêng biệt, không dùng chung.

Sàn vệ sinh không nên làm sàn âm vì khi có sự cố thấm dột sẽ khó "bắt bệnh" và sửa chữa. Nên làm sàn như bình thường và che hệ thống ống kỹ thuật trên trần bằng trần giả.

 

4. Thông thoáng

Phòng vệ sinh là nơi có nước, ẩm thấp, và "nặng mùi" nên rất cần thông thoáng. Khi thiết kế bố trí trên mặt bằng rất cần lưu ý tính toán tới điều này. Lý tưởng nhất là phòng vệ sinh tiếp xúc với khoảng không bên ngoài, để có thể bố trí cửa sổ thông thoáng và lấy ánh sáng tự nhiên.

Trường hợp không có thông thoáng tự nhiên, bắt buộc phải lắp đặt quạt thông gió, thông sang không gian khác, hoặc hút vào ống thông gió riêng rồi đưa lên mái hay ra khoảng không bên ngoài.

5. Kích thước tiêu chuẩn

Để sử dụng thuận tiện, an toàn và tăng độ thẩm mỹ, các kích thước trong phòng vệ sinh phải đảm bảo theo tiêu chuẩn nhân trắc học.

Ví dụ, trần phòng vệ sinh cao tối thiểu 2,2 mét, chiều cao tới mặt chậu rửa là 82 - 85 cm; chiều cao "củ" vòi sen là 75 - 80cm, chiều cao bát sen treo trên tường là 1,7 - 1,75 m, chiều cao mắc áo là 1,65 - 1,70 cm, độ rộng cánh cửa vào khu tắm đứng là 60 cm.

Đối với nhà ở, mỗi gia đình có thể điều chỉnh đôi chút cho phù hợp chiều cao của các thành viên.